Có 2 kết quả:
榮幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ • 荣幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vinh hạnh, vinh dự
Từ điển Trung-Anh
honored (to have the privilege of ...)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh hạnh, vinh dự
Từ điển Trung-Anh
honored (to have the privilege of ...)
Bình luận 0