Có 2 kết quả:

榮幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ荣幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vinh hạnh, vinh dự

Từ điển Trung-Anh

honored (to have the privilege of ...)

Từ điển phổ thông

vinh hạnh, vinh dự

Từ điển Trung-Anh

honored (to have the privilege of ...)